Có 2 kết quả:

風恬浪靜 fēng tián làng jìng ㄈㄥ ㄊㄧㄢˊ ㄌㄤˋ ㄐㄧㄥˋ风恬浪静 fēng tián làng jìng ㄈㄥ ㄊㄧㄢˊ ㄌㄤˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. breeze is still, waves are quiet (idiom); tranquil environment
(2) All is quiet.
(3) a dead calm (at sea)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. breeze is still, waves are quiet (idiom); tranquil environment
(2) All is quiet.
(3) a dead calm (at sea)

Bình luận 0